Có 1 kết quả:
征衫 zhēng shān ㄓㄥ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) traveler's clothing
(2) by extension, traveler
(2) by extension, traveler
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0